|
Model |
GMWJ2700A/B |
GMWJ3200A/B |
Độ dày cắt tối đa |
Maximum cutting thickness |
75mm |
75mm |
Chiều dài cắt tối đa |
Maximum cutting length |
2700mm |
3200mm |
Tốc độ cắt |
Cutting speed |
0-50m/min |
0-50m/min |
Công suất cưa chính |
Main saw power |
11kw |
11kw |
Công suất kéo |
Traction power |
1.5kw |
1.5kw |
Đường kính của lưỡi cưa chính |
Diameter of main saw blade |
355mm |
355mm |
Đường kính của lưỡi cưa mồi |
Diameter of scoring saw blade |
160mm |
160mm |
Kiểm soát tốc độ |
Speed control |
Frequency control |
Frequency control |
Tốc độ cưa chính |
Main saw speed |
500m/min |
500m/min |
Kích thước tổng thể (dài * rộng * cao) |
Overall dimension(L*W*H) |
4950*1600*4400mm |
4950*1600*4400mm |