Máy chà nhám chổi hạng nặng
Máy chà nhám chổi hạng nặng
Thông số kỹ thuật
|
Model |
GMS1000R6H |
GMS1300R6H |
Độ rộng làm việc |
Working width |
20-1000mm |
20-1300mm |
Độ dày làm việc |
Working thickness |
2-110mm |
|
Độ dài làm việc |
Working length |
≥ 400mm |
|
Tốc độ cấp phôi |
Feed speed |
2.5-12.5m/min |
|
Số lượng con lăn đánh bóng |
Number of polishing roller |
8 lateral +10 dis+ 2 roller |
10 lateral +12 dis+ 2 roller |
Công suất cài đặt động cơ |
Total motor power |
12.85KW |
18.75KW |
Giá trị quay quanh trục |
Swing scope |
50/30/15mm |
|
Tốc độ hút khí |
Speed of sucked air |
≥ 25m/s |
|
Áp suất làm việc |
Working air pressure |
≥ 0.5Mpa |
|
Đai chà nhám |
Sanding belt |
180/240/320 mesh (paper tape) for MDF, 320/400/600 |
mesh(cloth tape) for lacquer |
Bộ phận hút bụi |
Dust collector |
ø150mmx6pcs closed structure |
|
Kích thước tổng thể |
Overall dimensions(mm) |
3600*1950*1800mm |
3600*2250*1800mm |