|
Model |
GMZ-6A |
GMZ-6B |
Khoảng cách tâm lớn nhất giữa các lỗ trống |
Max center distance between holes |
L*W=2450mm*640mm |
L*W=2450mm*640mm |
Khoảng cách tâm nhỏ nhất giữa các lỗ trống |
Min center distance between holes |
L*W=220mm*32mm |
L*W=220mm*32mm |
Bề dày phôi |
Workpiece thickness |
8-80mm |
8-80mm |
Tổng số lượng của trục chính |
Total quantity of spindles |
21*6=126 |
22*2+11*8=132 |
Tổng số lượng đường khoan |
Total quantity of drill lines |
4+2=6 |
4+2=6 |
Đường kính khoan lớn nhất |
Max drilling diameter |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
Độ sâu khoan lớn nhất |
Max drilling depth |
50mm |
50mm |
Đường kính của trục mũi khoan |
Dia of drill bit shaft |
10mm |
10mm |
Chiều dài dao thiết lập |
Installtion tool length |
57/70mm |
57/70mm |
Tốc độ trục chính |
Spindle speed |
2840rpm |
2840rpm |
Công suất cài đặt |
Total power |
9kw |
15kw |
Trọng lượng |
Net weight |
1500kg |
1600kg |
Kích thước máy |
Overall dimensions |
4300*2500*1650mm |
4300*2500*1650mm |