|
Model |
GMZ-1A |
Khoảng cách tâm tối đa giữa các lỗ |
Max center distance between holes |
L*W=640mm*600mm |
Khoảng cách tâm tối thiểu giữa các lỗ |
Min center distance between holes |
L*W=32mm*50mm |
Độ dày phôi |
Workpiece thickness |
8-50mm |
Tổng số trục chính |
Total quantity of spindles |
21/27/35 |
Tổng số lượng đường khoan |
Total quantity of drill lines |
1 |
Đường kính khoan tối đa |
Max drilling diameter |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
Độ sâu khoan tối đa |
Max drilling depth |
50mm |
Đường kính của trục mũi khoan |
Dia of drill bit shaft |
10mm |
Chiều dài dụng cụ lắp đặt |
Installtion tool length |
57/70mm |
Tốc độ trục chính |
Spindle speed |
2840rpm |
Tổng công suất |
Total power |
1.5kw |
Trọng lượng |
Net weight |
450kg |
Kích thước tổng thể |
Overall dimensions |
1100*900*1450mm |