|
Parameters: |
|
|
Model |
GM-S1 |
GM-S2 |
Công suất trục chính |
Spindle power |
1.5KW |
1.5KW×2 |
Tốc độ trục chính |
Spindle rpm |
0--24000 VFD control |
0--18000 VFD control |
Tốc độ & hành trình cho trục X |
Speeds & stroke for X |
40m/min & 2440 mm |
40m/min & 2420 mm |
Tốc độ & hành trình cho trục Y |
Speeds & stroke for Y |
10m/min & 80 mm |
10m/min & 30 mm |
Tốc độ & hành trình cho trục Z |
Speeds & stroke for Z |
10m/min & 50 mm |
10m/min & 30 m |
Khả năng khoan và chèn |
Capacity of bore and insertion |
60 insert/min |
80 insert/min |
Độ sâu khoan tối đa |
Max drilling depth |
50mm |
50mm |
Độ sâu chèn chốt tối đa |
Maximum dowel insertion depth |
40mm |
40mm |
Kích thước kiện máy |
Packing size |
3462*1133*2015mm |
3462*1133*2015mm |
Khối lượng |
Weight |
1615kg |
1780kg |