|
|
GMZ-2B |
GMZ-2C |
GMZ-2F |
Khoảng cách tâm tối đa giữa các lỗ |
Max center distance between holes |
L*W=600mm*640mm |
L*W=600mm*640mm |
L*W=1000mm*640mm |
Khoảng cách tâm tối thiểu giữa các lỗ |
Min center distance between holes |
L*W=50mm*32mm |
L*W=50mm*32mm |
L*W=220mm*32mm |
Độ dày phôi |
Workpiece thickness |
8-50mm |
8-50mm |
8-80mm |
Tổng số trục chính |
Total quantity of spindles |
21*2=42 |
21*2=42 |
21*2=42 |
Tổng số lượng đường khoan |
Total quantity of drill lines |
1+1=2 |
1+1=2 |
1+1=2 |
Đường kính khoan tối đa |
Max drilling diameter |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
Độ sâu khoan tối đa |
Max drilling depth |
50mm |
50mm |
50mm |
Đường kính trục mũi khoan |
Dia of drill bit shaft |
10mm |
10mm |
10mm |
Chiều dài dao cài đặt |
Installtion tool length |
57/70mm |
57/70mm |
57/70mm |
Tốc độ trục chính |
Spindle speed |
2840rpm |
2840rpm |
2840rpm |
Công suất cài đặt |
Total power |
3kw |
3kw |
3kw |
Trọng lượng |
Net weight |
650kg |
500kg |
750kg |
Kích thước tổng thể |
Overall dimensions |
1300*1200*1650mm |
1200*950*1450mm |
2000*2500*1650mm |