|
Model |
GMZ-7C |
GMZ-9C |
Khoảng cách tâm lớn nhất giữa các lỗ trống |
Max center distance between holes |
L*W=2450mm*672mm |
L*W=2450mm*672mm |
Khoảng cách tâm nhỏ nhất của các lỗ trống |
Min center distance between holes |
L*W=250mm*32mm |
L*W=250mm*32mm |
Độ dày phôi |
Workpiece thickness |
8-50mm |
8-50mm |
Tổng số trục chính |
Total quantity of spindles |
22*2+11*10=154 |
22*2+11*14=198 |
Tổng số đường khoan |
Total quantity of drill lines |
5+2=7 |
4+2+3=9 |
Đường kính khoan lớn nhất |
Max drilling diameter |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
Độ sâu khoan lớn nhất |
Max drilling depth |
50mm |
50mm |
Tốc độ trục chính |
Spindle speed |
2840rpm |
2840rpm |
Tốc độ gia công |
Processing speed |
13-16pcs/min |
13-16pcs/min |
Công suất cài đặt |
Total power |
19.1kw |
20.1kw |
Trọng lượng |
Net weight |
2600kg |
2700kg |
Kích thước máy |
Overall dimensions |
5000*2250*1650mm |
5000*2250*1650mm |