Máy khoan cấp phôi tự động (1)
Máy khoan cấp phôi tự động
Thông số kỹ thuật
|
Model |
GMZ-4CL |
GMZ-5CL |
Khoảng cách tâm lớn nhất giữa các lỗ trống |
Max center distance between holes |
L*W=1500mm*672mm |
L*W=1500mm*672mm |
Khoảng cách tâm nhỏ nhất giữa các lỗ trống |
Min center distance between holes |
L*W=220mm*32mm |
L*W=220mm*32mm |
Bề dày phôi |
Workpiece thickness |
12-40mm |
12-40mm |
Tổng số lượng của trục chính |
Total quantity of spindles |
22*2+22*2=88 |
22*2+11*2+ 22*2=110 |
Tổng số lượng đường khoan |
Total quantity of drill lines |
2+2=4 |
2+3=5 |
Đường kính khoan lớn nhất |
Max drilling diameter |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
35mm (single bit)13mm(multi bits) |
Độ sâu khoan lớn nhất |
Max drilling depth |
50mm |
50mm |
Tốc độ trục chính |
Spindle speed |
2840rpm |
2840rpm |
Tốc độ gia công |
Processing speed |
Single plate:13-16pcs/min Double plates:20-26pcs/min |
Single plate:13-16pcs/min Double plates:20-26pcs/min |
Công suất cài đặt |
Total power |
6.5kw |
9.55kw |
Trọng lượng |
Net weight |
1000kg |
1100kg |
Kích thước máy |
Overall dimensions |
3400*2250*1650mm |
3400*2250*1650mm |