Máy khoan cấp phôi tự động
Máy khoan cấp phôi tự động
Thông số kỹ thuật
|
|
GMZ-4BL |
GMZ-6BL |
Khoảng cách tâm tối đa giữa các lỗ |
Max center distance between holes |
L*W=2450mm*672mm |
L*W=2450mm*672mm |
Khoảng cách tâm tối thiểu giữa các lỗ |
Min center distance between holes |
L*W=250mm*32mm |
L*W=250mm*32mm |
Độ dày phôi |
Workpiece thickness |
8-50mm |
8-50mm |
Số lượng trục khoan |
Total quantity of spindles |
11*4+22*2=88 |
22*2+11*8=132 |
Tổng số lượng đường khoan |
Total quantity of drill lines |
2+2=4 |
4+2=6 |
Đường kính khoan tối đa |
Max drilling diameter |
35mm (single bit) |
13mm(multi bits) |
Độ sâu khoan tối đa |
Max drilling depth |
50mm |
|
Tốc độ trục chính |
Spindle speed |
2840rpm |
|
Tốc độ gia công |
Processing speed |
13-16pcs/min |
|
Tổng công suất |
Total power |
10.1kw |
16.1kw |
Trọng lượng |
Net weight |
1500kg |
2500kg |
Kích thước tổng thể |
Overall dimensions |
4500*2250*1650mm |
5000*2250*1650mm |