Thông số kỹ thuật
Khoảng cách giữa hai tâm lỗ |
32 mm |
Số đầu khoan trên mỗi bệ khoan ngang |
21x2 |
Số đầu khoan trên mỗi bệ khoan đứng |
(11x2)x4 |
Chiều sâu lỗ tối đa |
65 mm |
Motor |
2.5 HP ´ 10 |
Tốc độ trục |
2800(50 Hz)/3300(60 Hz) RPM |
Khoảng cách trục khoan đứng lớn nhất |
2400 mm |
Khoảng cách trục khoan đứng nhỏ nhất |
150 mm |
Điều chỉnh độ sâu mũi khoan |
0 ~ 65 mm |
Khối lượng |
2400/2600 kg |
Kẹp khí nén |
2 cái |
Kích thước đóng gói |
3830x1980x1854 mm |
+ Bệ khoan trên trục đứng có thể xoay được 90
0
+ Có thể vận hành đồng thời hoặc riêng biệt các bệ đầu khoan làm gia tăng khả năng làm việc, tiết kiệm tối đa giá trị sản phẩm
+ Độ sâu và vị trí đầu khoan có thể được điều chỉnh chính xác và đọc được nhờ bộ hiển thị số
+ Bộ điều khiển tốc độ ổn định
+ Hệ thống kẹp và nhả ra nhanh chóng, giúp dễ dàng thay đổi các mẩu đầu khoan