Thông số kỹ thuật
Số đầu trục khoan |
21 (Option: 27, 35) |
Khoảng cách giữa tâm các trục |
32 mm |
Chiều sâu khoan |
75 mm |
Độ nghiêng đầu khoan |
0 – 900 |
Kích thước bàn |
872x490 mm |
Tốc độ trục |
2800 RPM |
Motor |
2.5 HP |
Trọng lượng |
350/430 kg |
Kích thước đóng gói |
1143x889x1372 mm |
***
Máy khoan từ dưới khoan lên hoặc khoan ngang
Máy có thể khoan với độ nghiêng từ 0~900.