Máy cưa nhiều rãnh trục bên dưới tự động
Máy cưa nhiều rãnh trục bên dưới tự động
Thông số kỹ thuật
|
Model |
GMJ1415 |
GMJ1432 |
GMJ1440 |
Độ rộng cắt lớn nhất |
Max. cutting width |
180mm |
320 mm |
400mm |
Bề dày cắt nhỏ nhất |
Min. cutting thickness |
20mm |
10 |
20mm |
Chiều dài cắt nhỏ nhất |
Min. working length |
200mm |
250 |
360mm |
Tốc độ trục chính |
Spindle speed |
3600r/min |
3600r/min |
3600r/min |
Đường kính trục chính |
Spindle dia. |
ф50mm |
ф70mm |
ф50mm |
Đường kính cưa chính |
Spindle saw dia. |
ф250*ф50mm |
Φ305-Φ355*Φ70mm |
ф305-ф355*ф70mm
|
Tốc độ cấp phôi |
Feeding speed |
3-16.5m/min(stepless) |
3--18m/min (stepless) |
6-18m/min(stepless) |
Công suất động cơ trục chính |
Spindle motor power |
11kw |
30kw |
37kw |
Công suất động cơ đưa phôi |
Feeding motor power |
1.5kw |
3kw |
3kw |
Công suất động cơ nâng |
Lifting motor power |
0.75kw |
0.75kw-4 |
0.75kw |
Công suất động cơ nâng cán cân |
Beam lift motor power |
Manual |
- |
0.75kw |
Công suất động cơ nâng trục cưa |
Saw shaft lift motor power |
Fixed |
0.75kw-4 |
5-6kg/cm2 |
Công suất cài đặt |
Total power |
13.25kw |
34.5kw |
41.5kw |
Áp suất khí nén |
Air pressure |
0.6Mpa |
0.6Mpa |
0.6Mpa |
Kích thước máy |
Overall size |
1600*980*1480mm |
2700*1200*1700mm |
<2600*1300*1600mm |
Khối lượng |
Weight |
900kg |
1800kg |
1900kg |