Máy định hình ghép finger
Máy định hình ghép finger
Thông số kỹ thuật
|
Model |
GMSJ3515A |
GMSJ3515Ta |
Kích thước bàn làm việc |
Workbench size(LXW) |
760*850mm |
760*850mm |
Bề dày cắt lớn nhất |
Max. thickness |
150mm |
150mm |
Độ rộng lớn nhất |
Max. width |
600mm |
600mm |
Đường kính lưỡi cưa chính |
Diameter of main saw shaft |
φ30mm |
φ30mm |
Đường kính trục chính |
Diameter of cutting tenon and mortise shaft |
φ70mm |
φ70mm |
Tốc độ quay của trục chính |
Rotating speed of main saw shaft |
2840rpm |
2840rpm |
Tốc độ quay động cơ |
Rotating speed of cutting tenon and mortise |
6000rpm |
6000rpm |
Công suất của động cơ cắt mộng dương và âm |
Rated power of motor for cutting tenon and mortise |
11kw |
11kw |
Công suát của trục cưa chính |
Rated power of motor for main saw shaft |
4kw |
4kw |
Công suất của động cơ băng tải |
Rated power motor for marking out saw |
0.75kw |
2*0.75kw |
Công suất cài đặt |
Total power |
15.75kw |
16.5kw |
Kích thước máy |
Overall dimension |
2400*1730*1550mm |
2700*1730*1550mm |
Trọng lượng máy |
Net weight |
1800kg |
2000kg |