Máy lọng với hệ thống kẹp phôi
Máy lọng với hệ thống kẹp phôi
Thông số kỹ thuật
|
Model |
GMJ-80-300 |
GMJ-80-400 |
Khả năng cắt |
Cutting capacity |
1000-3000mm |
1000-4000mm |
Bề dày cắt nhỏ nhất |
Min. cutting thickness |
3mm |
3mm |
Đường kính cắt lớn nhất |
Max. cutting dia. |
800mm |
800mm |
Đường kính cắt nhỏ nhất |
Min. cutting dia. |
150mm |
150mm |
Tốc độ cấp phôi |
Feed speed |
0.5-15m/min |
0.5-15m/min |
Tốc độ trở về |
Return speed |
10-45m/min |
10-45m/min |
Chi tiết tấm cưa |
Specification of sawing plate |
≥ 3mm adjustable |
≥ 3mm adjustable |
Động cơ truyền động bánh xe |
Wheel drive motor |
17kw |
17kw |
Đường kính kiện máy |
Packing dimension |
9600*2200*2000mm |
11000*2200*2000mm |