Máy cưa trên dưới kết hợp bào 2 mặt
Máy cưa trên dưới kết hợp bào 2 mặt
Thông số kỹ thuật
|
Model |
GMS9323 |
GMS9326 |
GMS9525 |
Chiều rộng máy |
Machining width |
20-230mm |
15-260 |
20-250 |
Bề dày máy |
Machining thickness |
10-75mm |
10-80 |
20-100mm |
Chiều dài gia công tối thiểu |
Min. processing length |
630/450mm |
550/300 |
600 |
Đường kính trục cưa chính |
Saw spindle diameter |
40mm |
50mm |
50mm |
Tốc độ trục cưa chính |
Saw spindle speed |
3800rpm |
3600rpm |
3900rpm |
Đường kính của trục bào |
Diameter of planer shaft |
40mm |
40mm |
50mm |
Tốc độ trục bào |
Shaft speed of planer |
6000rpm |
7000rpm |
7000rpm |
Công suất cài đặt của động cơ |
Total power of motor |
35.62kw |
39.5kw |
55.5kw |
Công suất động cơ trục bào dưới |
Bottom tool |
4kw |
5.5kw |
7.5kw |
Công suất động cơ trục bào trên |
Upper tool |
5.5kw |
7.5kw |
9kw |
Động cơ trục cưa dưới |
Lower saw shaft motor |
22kw |
22kw |
15kw |
Kích thước máy |
Overall size |
3600*1300*1500mm |
3200*1250*1680mm |
3500*1450*1700mm |
Khối lượng máy |
Machine weight |
2340kg |
2800kg |
|