|
Model |
GMJ153A |
GMJ153C |
GMJ153D |
Độ dày cưa |
Sawing thickness |
5-85mm |
5-85mm |
5-120mm |
Chiều rộng cưa lớn nhất |
Maximum sawing width |
460mm |
460mm |
460mm |
Chiều dài cưa nhỏ nhất |
Minimum sawing length |
320mm |
320mm |
230mm |
Đường kính lưỡi cưa lớn nhất |
Maximum saw blade diameter |
Ф305mm |
Ф305mm |
Ф355mm |
Đường kính trong của lưỡi cưa |
Saw blade inner diameter |
Ф25.4mm |
Ф25.4mm |
Ф25.4mm |
Tốc độ trục cưa |
Saw shaft speed |
3660r/min |
3660r/min |
3660r/min |
Công suất động cơ chính |
Main motor power |
11kw |
11kw |
11kw |
Công suất động cơ đưa phôi |
Feed motor power |
0.75kw |
1.5kw |
1.5kw |
Công suất động cơ nâng |
Lifting box lifting motor power |
- |
0.25kw |
0.25kw |
Công suát cài đặt |
Total power |
11.75kw |
12.75kw |
12.75kw |
Khối lượng |
Weight |
850kg |
850kg |
950kg |
Kích thước bàn làm việc |
Working desk size |
1580*890mm |
1580*890mm |
1580*890mm |